Có 3 kết quả:
常态分布 cháng tài fēn bù ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ • 常態分佈 cháng tài fēn bù ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ • 常態分布 cháng tài fēn bù ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ
cháng tài fēn bù ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
normal distribution (in statistics)
Từ điển Trung-Anh
normal distribution (in statistics)
Bình luận 0
cháng tài fēn bù ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
normal distribution (in statistics)
Bình luận 0
cháng tài fēn bù ㄔㄤˊ ㄊㄞˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
normal distribution (in statistics)
Bình luận 0